Miyazawa Masashi
2008 | →Vegalta Sendai |
---|---|
2001-2006 | FC Tokyo |
2007-2013 | Oita Trinita |
Ngày sinh | 24 tháng 4, 1978 (43 tuổi) |
Tên đầy đủ | Masashi Miyazawa |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
2014-2015 | FC Gifu |
Nơi sinh | Yamanashi, Nhật Bản |
Miyazawa Masashi
2008 | →Vegalta Sendai |
---|---|
2001-2006 | FC Tokyo |
2007-2013 | Oita Trinita |
Ngày sinh | 24 tháng 4, 1978 (43 tuổi) |
Tên đầy đủ | Masashi Miyazawa |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
2014-2015 | FC Gifu |
Nơi sinh | Yamanashi, Nhật Bản |
Thực đơn
Miyazawa MasashiLiên quan
Miyazawa Sae Miyazawa Kiichi Miyazawa Hiroki Miyazawa Hinata Miyazawa Michel Miyazawa Hiroshi Miyazawa Masashi Miyazawa Yuki Miyazawa Katsuyuki Miyazawa MasayukiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Miyazawa Masashi https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=5275 https://www.wikidata.org/wiki/Q3082920#P3565